Có 2 kết quả:
感应 gǎn yìng ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ • 感應 gǎn yìng ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) response
(2) reaction
(3) interaction
(4) irritability (biol.)
(5) induction (elec.)
(6) inductance
(2) reaction
(3) interaction
(4) irritability (biol.)
(5) induction (elec.)
(6) inductance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) response
(2) reaction
(3) interaction
(4) irritability (biol.)
(5) induction (elec.)
(6) inductance
(2) reaction
(3) interaction
(4) irritability (biol.)
(5) induction (elec.)
(6) inductance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0