Có 2 kết quả:

感应 gǎn yìng ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ感應 gǎn yìng ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) response
(2) reaction
(3) interaction
(4) irritability (biol.)
(5) induction (elec.)
(6) inductance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) response
(2) reaction
(3) interaction
(4) irritability (biol.)
(5) induction (elec.)
(6) inductance

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0